|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bập bẹ
verb To babble, to prattle bập bẹ như trẻ lên ba to babble like a three-year-old baby bập bẹ đánh vần to spell with a babble bập bẹ vài câu tiếng Nga to babble a few Russian words
| [bập bẹ] | | động từ | | | to babble, to prattle; stammer; lisp | | | bập bẹ như trẻ lên ba | | to babble like a three-year-old baby | | | bập bẹ đánh vần | | to spell with a babble | | | bập bẹ vài câu tiếng Nga | | to babble a few Russian words |
|
|
|
|